Cho hàm số f x = e a x - 1 x k h i x ≠ 0 1 2 k h i x = 0 với a ≠ 0 . Tìm giá trị của a để hàm số f(x) liên tục tại x 0 = x
A. a = 1
B. a = 1 2
C. a = - 1
D. a = - 1 2
Cho hàm số y = f x = e a x − e 3 x 2 x khi x ≠ 0 1 2 khi x = 0 . Tìm giá trị của a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x=0
A. a = 2
B. a = 4
C. a = − 1 4
D. a = − 1 2
Cho hàm số y = f x = e a x - e 3 x 2 x k h i x ≠ 0 1 2 k h i x = 0 . Tìm giá trị của a để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0.
A. a = 2
B. a = 4
C. a = - 1 4
D. a = - 1 2
Cho hàm số f ( x ) = 3 x + a - 1 k h i x ≤ 0 1 + 2 x - 1 x k h i x > 0 . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên tục tại điểm x = 0
A. a = 1.
B. a = 3.
C. a = 2.
D. a = 4.
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f(x)>0,∀x∈R. Biết f(0)=1 và (2-x)f(x)-f' (x)=0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f(x)=m có hai nghiệm phân biệt.
A. m< e 2 .
B. 0<m< e 2 .
C. 0<m≤ e 2 .
D. m > e 2
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f ( x ) > 0 , ∀ ∈ ℝ . Biết f(0) = 1 và f ' x f x = 2 - 2 x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f(x) = m có hai nghiệm thực phân biệt.
A. m > e
B. 0 < m ≤ 1
C. 0 < m < e
D. 1 < m < e
Cho hàm số y = f x = 2 x 2 − 7 x + 6 x − 2 k h i x < 2 a + 1 − x 2 + x k h i x ≥ 2 . Biết a là giá trị để hàm số f(x) liên tục tại x 0 = 2 , tìm nghiệm nguyên của bất phương trình − x 2 + a x + 7 4 > 0 .
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f x > 0 , ∀ x ∈ R . Biết f(0) = 1 và f ' x f x = 2 - 2 x . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f(x) = m có hai nghiệm phân thực biệt.
A. m > e
B. 0 < m ≤ 1 .
C. 0 < m < e .
D. 1 < m < e .
Giá trị của tham số a để hàm số f ( x ) = x + 2 - 2 x - 2 k h i x ≠ 2 a + 2 x k h i x = 2 liên tục tại x=2
A . 1 4
B. 1
C . - 15 4
D. 4