61. have
62. is/are
63. lives/has
64. doesn't have
65. do/start
66. are
67. learns/doesn't live
68. doesn't live / lives
69. is designing
70. like/doesn't like
71. does/like
72. have
73. swim / swim
74. is reading
75. like
61. have
62. is/are
63. lives/has
64. doesn't have
65. do/start
66. are
67. learns/doesn't live
68. doesn't live / lives
69. is designing
70. like/doesn't like
71. does/like
72. have
73. swim / swim
74. is reading
75. like
Chia động từ
chia động từ:
chia động từ
Nêu công thức chia ở thì Hiện tại đơn của các động từ thường ko phải là động từ "To be''
Chia động từ theo thì
Nêu công thức chia ở thì hiện tại đơn của các động từ thường ko phải là động từ To be?
chia động từ trong ngoặc:
Look!the girl(dance)____
làm bài chia động từ thôi các bn
Chia động từ thì hiện tại tiếp diễn
1.My mom........(cook)beef with noodle
2.They.......(travel)around the world
3...........(you,watch)cartoon on televison
4.I........(write) an email to my aunt
Chia động từ theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
1.I....(leave) my room now
2.They........(know) each other very well
3.Raymond.......(take) a shower at the mommet
4.Johnny and Sue.....(play) table tennis everyday
5.They.......(play) football in the schoolyard now
từ : Begin ; Break là động từ bất quy tắc chia ở thì quá khứ đơn như nào