- Không vứt đồ đạc lung tung.
- Thường xuyên dọn dẹp , sắp xếp sách vở.
- Học xong phải cất đồ đúng chỗ .
- Sắp xếp chăn ga gối đệm gọn gàng,quần áo treo đúng nơi.
- Không vứt đồ đạc lung tung.
- Thường xuyên dọn dẹp , sắp xếp sách vở.
- Học xong phải cất đồ đúng chỗ .
- Sắp xếp chăn ga gối đệm gọn gàng,quần áo treo đúng nơi.
- Không vứt đồ đạc lung tung.
- Thường xuyên dọn dẹp , sắp xếp sách vở.
- Học xong phải cất đồ đúng chỗ
- Dọn dẹp, sắp xếp theo định kì
- Không vứt đồ đạc lung tung.
- Thường xuyên dọn dẹp , sắp xếp sách vở.
- Học xong phải cất đồ đúng chỗ .
- Sắp xếp chăn ga gối đệm gọn gàng,quần áo treo đúng nơi.