Từ "unusual" trong tiếng Anh có nghĩa là khác thường, không bình thường hoặc hiếm gặp. Nó được dùng để mô tả những điều, sự vật, hoặc tình huống không xảy ra thường xuyên hoặc không giống với những gì người ta thường mong đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "unusual" trong câu:
1. Dùng như một tính từ
Vị trí: Thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc có thể đứng sau động từ liên kết như is, seem, look, become.Ví dụ:It’s unusual to see snow in this area during summer.(Thật là bất thường khi thấy tuyết ở khu vực này vào mùa hè.)She has an unusual talent for drawing.
(Cô ấy có một tài năng vẽ đặc biệt.)His behavior seemed unusual today.
(Hành vi của anh ấy hôm nay có vẻ khác thường.)
2. Dùng trong cấu trúc phủ định
It’s not unusual (for someone to do something): Thường dùng để diễn tả một điều không quá lạ hoặc không hiếm gặp.Ví dụ:It’s not unusual for children to be afraid of the dark.(Không có gì lạ khi trẻ em sợ bóng tối.)It’s not unusual to feel nervous before an exam.
(Cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi không có gì là bất thường.)
3. So sánh với trạng thái bình thường
Ví dụ:This year, we’ve had an unusual amount of rainfall.(Năm nay, chúng ta đã có lượng mưa bất thường.)Her dress was very unusual, but it suited her personality perfectly.
(Chiếc váy của cô ấy rất lạ, nhưng nó hoàn toàn phù hợp với tính cách của cô ấy.)
4. Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt
Khi muốn làm nổi bật sự độc đáo hoặc khác thường của một sự vật hoặc sự việc, ta có thể sử dụng "unusual" để so sánh với những gì được coi là bình thường.Ví dụ:It was an unusual decision, but it turned out to be the right one.(Đó là một quyết định khác thường, nhưng cuối cùng nó đã đúng.)
Tóm lại:
Từ "unusual" có thể được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì khác lạ, hiếm gặp hoặc không tuân theo quy luật thông thường.