đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
1/Chọn từ có dấu trọng âm khác với các từ còn lại
A. Animal B. Basketball C. Danger D. Pollution
A. Recycel B. Idea C. Visit D. Potato
A. Banana B. traffic C. finger D. purple
A. Television B. intersection C. opposite D. badmintion
A. lemonade B. corrcet C. behind D. apartment
/Giúp milk với/
Chọn từ có phần im đậm nghiêng có phát âm khác các từ còn lại:
1. A) down B) now c) know D) how
2. A) flower B) show c) cow D) found
3. A) toy B) boy c) soil D) shout
4. A) noisy B) found c) enjoy D) boil
5. A) hour B) house c) could D) mouse
Find the word which is pronounced differently from the others in the part underlined.
1. A. fridges B. boxes C. houses D. bookshelves
2. A. pictures B. wardrobes C. bookshelves D. buses
3. A. ears B. eyes C. arms D. lips
4 A. brother B. nose C. stomach D. oven
5. A. open B. home C. photo D. brother
6. A. brother B. someone C. opposite D. come
7. A. stove B. telephone C. mother D. bone
8 A. notebooks B. rulers C. erasers D. pencils
9. A. fingers B. toes C. eyes D. cheeks
10. A. above B. notebook C. monkey D. love
11. 6. A. judo B. compass C. overseas D. notebook
12. A. vases B. dishes C. tables D. fridges
13. A. computer B. bus C. funny D. lunch
14. A. doors B. students C. lamps D. desks
15. 7. A. snow B. know C. bowl D. now
tìm từ khác loại
1 A head B hand C leg D body
2 A short B fat C strong D tall
3 A gymnast B teacher C phayer D boxer
4 A brown B white C hair D yellow
5 A teeth B lips C face D feet
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu