a. 9,7 m
b. 0,54 km\(^2\)
c.75 tạ 8 kg
d.9340 m
a. 9,7 m
b. 0,54 km\(^2\)
c.75 tạ 8 kg
d.9340 m
40 010 kg = ……. tạ …….kg *
a. 40 tạ 10 kg
b. 4 tạ 10 kg
c. 401 tạ 10 kg
d. 400 tạ 10 kg
Trong các số đo khối lượng sau đây, số nào không bằng 52,05 tạ?
A. 52,50 tạ | B. 52,050 tạ | C. 52 tạ 50 kg | D. 5205 kg |
A. 1654 m2 = ........................... ha
B. 5000 m2 = .......................km2
C. 6528 g = ....................... kg
D. 9 dm 8cm 5 mm = ..................... dm
giúp mình
70kg 3g=.........kg
5m 7cm=.........m
5 tấn 7 tạ=........tấn
8,556 kg=......... tạ
0,5 tấn =.........kg
54 tạ =............tấn
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8km 30m = ……km
7m 25cm = ……m
5m 7cm = ……m
2kg 55g = ……kg
3 tấn 50kg = …… tấn
4 tạ 6kg = ……tạ.
a ) 9m =......km
b )34 tạ =......tấn
c) 18 km2 7ha = .....km2
d) 5km2 18m2 = .............ha
a, 7,306m=...m....dm....mm
8,2km=....km...m
2,586km=....km...m
b, 1kg 275g=.....kg
3kg 45g=....kg
c, 6528g=....kg
789g=....kg
d. 7 tấn 125kg=....tấn
2 tấn 64kg=....tấn
e. 1 tấn 3 tạ=...tấn
4 tạ=....tấn
f. 8,56dm2=.....cm2
0,001ha=....m2
g. 1,8ha=...m2
2,7dm2=...dm2...cm2
h. 6,9m2=....m2....dm2
0,03ha=....m2
i. 7ha 68m2=....ha
13ha 25m2=.....ha
j. 1m2 25 cm2=....cm2
1m3 25cm3=....m3
k. 3075dm3=.....m3......dm3
3ha 50 m2=....m2
7000dm2 =............ m2
5m 7cm = ...............m
5km 7m = ................ km
5m2 7dm2 =.................m2
5 tấn 7 tạ = ......tấn
5, 65m =..........hm
5m2 7cm2 = ............m2
8,556 kg=......................tạ
8,5 dm =......................m
3. 9m 4dm = ........?
a) 94m b) 9,4dm c) 9, 04m d) 9,4m
4. 5km 32m=.........?
a) 5, 032m b) 5, 032km c) 5, 320m d) 5, 320 km
5. 500kg = ..........?
a) 0,5 tấn b) 0,5 tạ c) 0,500 tạ d) 0,005 tấn
6. 7, 34 ha = ............?
a) 7, 3400 m2 b) 7340m2 c) 73 400 m2 d) 70 034m2
a)2.305kg = ? g
b)428 ha = ? km2
c)9m = ? km
d)1 tấn 8 kg = ? tấn
e)9,2 km = ? a
g)3,25 km = ? m
Ai đúng mình sẽ tick