1/2 ngày 3 giờ =....15.....giờ
426 năm =...4..thế kỉ ..26....năm
2 ngày 8 giờ =.....56.... giờ
1/2 ngày 3 giờ = 15 giờ
426 năm = 4 thế kỉ 26 năm
2 ngày 8 giờ = 56 giờ
1/2 ngày 3 giờ =....15.....giờ
426 năm =...4..thế kỉ ..26....năm
2 ngày 8 giờ =.....56.... giờ
1/2 ngày 3 giờ = 15 giờ
426 năm = 4 thế kỉ 26 năm
2 ngày 8 giờ = 56 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông
5 thế kỉ = ................. năm
600 năm= ............ thế kỉ
1/2 thế kỉ = ....................... năm
1/3 ngày = ........... giờ
1/2 phút = .............giây
2 tấn 7kg = ............. kg
13kg 6dag = .............dag
182 phút = ..... giờ ..... phút
2 thế kỉ 12 năm = ......... năm
5 ngày 7 giờ = ......... giờ
318 năm = ..... thế kỉ ..... năm
a, 100 năm 3 thế kỉ = .... thế kỉ. b, 2 ngày 6 giờ = .... phút. c, 8 tháng 1 năm = ... tháng ( giúp mình nhé, mình cảm ơn nhiều)
1 giờ 20 phút= ................ phút
2 thế kỉ 5 năm = .............. năm
1 ngày 3 giờ = ..................... giờ
3 năm 4 tháng = ................. tháng
2 ngày 5 giờ = ? giờ
5000 tạ = ? tấn
2 km2 35 m2 = ? m2
3 thế kỉ 15 năm = ? năm
xin hãy giúp nhé
3 ngày 15 giờ = ..........giờ 1/5 giờ = ............. phút
195 phút = ....giờ ....phút 150 năm = ......thế kỉ .......năm