10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 100000 mm
1km = 1000 m
10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 1000000 mm
1km = 1000 m
10cm=10mm
1m=1000mm
100cm=1000mm
1km=100000mm
1km=1000m
10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 100000 mm
1km = 1000 m
10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 1000000 mm
1km = 1000 m
10cm=10mm
1m=1000mm
100cm=1000mm
1km=100000mm
1km=1000m
a. 1 cm = ... mm 2 cm = ... mm
2 dm = ... cm 2000 m = ... km
50 m = ... dm 5 km = ... cm
b. 10 giờ = ... phút 1 tháng = ... ngày
2 ngày = ... giờ 1 ngày = ... giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = ... ngày
Điền số 1, 10, 100, 1000 vào chỗ chấm:
1 km=... m
1 m=... dm
1 dm=... cm
1 cm=... mm
5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1cm = … mm
4cm = … mm
1m = … mm
20mm = … cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 200cm + 100cm = ……. cm = ……m
b) ……....dm = 60cm
c) 80mm – 40mm = …….mm = ……cm
d) ………cm = 30mm
Điền m, dm, cm , mm vào chỗ trống:
357 dm = 3.... 57......
.....mm=3dm
340cm=...dm
90dm=....cm
5m=...mm