Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
are to Would does What to because front |
---|
Let’s go ___________ the circus!
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. SIVIT __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. LIYDAHO ____________
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
she/ parrots/ Why/ does?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
you/ I/ Can/ help?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
---|
May I ____________ to Molly, please?
Viết tên trang phục dưới ảnh tương ứng
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OOCK ______________
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
We _____________ like lemonade.