Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ she like cookies?
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like fish? - No, I don’t.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
- Would you like some pork? - _____________, please.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like some tea?
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
They like bread _____________ chicken.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
I _____________ hungry.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
What is your _____________ drink?
Nối cột A với cột B phù hợp
A | B |
---|---|
1. Would you like some lemonade? 2. Does Tom like bread? 3. What is her favourite drink? 4. Are you hungry now? 5. Do they like mineral water? 6. What would you like to drink? |
a. Yes, they do. b. She likes chicken. c. No, thanks. d. Yes, I am. e. I’d like some coffee. f. No, he doesn’t. |
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.