Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like fish? - No, I don’t.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
We _____________ like lemonade.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ she like cookies?
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
- Would you like some pork? - _____________, please.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like some tea?
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
What is your _____________ drink?
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
They like bread _____________ chicken.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
are to Would does What to because front |
---|
I am standing in ___________ of the book store.