1.chong chóng
chằng chịt
chạy chạy
chu chỉnh
chính chừn
refer
Chong chóng.Chói chang.Chang chang.Chắng chẻo.Chòn chịa.Trẻ trung.Trong trắng.Trín trắn.Trằn trọc.Trê trách.2.Trẻ trung.
Trong trắng.
Trín trắn.
Trằn trọc.
Trê trách.
chọc chó, chặt chẽ, chong chóng, chằng chịt, chu chỉnh
Trong trẻo, trong trắng, tráo trở, trơ trẻn, tròn trịa
Chang chang chằng chịt , chỉnh chu,Chong chóng..chong chóng
Trẻ trung,Trong trắng,Trằn trọc,Trín trắn,Trê trách
`#ava`
ch:
chong chóng , chói chang , chuồn chuồn , chông chênh , Chòn chịa
tr :
- trẻ trung , trằn trọc , trơ trẽn , tráo trở ,trùng trục