I.
1. sh
2. f
3. sh
4. f
5. f
6. sh
II.
1. chicken
2. lemonade
3. orange
4. vegetable
5. water
6. beard
I.
1. Flsh
2. Leaf
3. Wish
4. Beef
5. Loaf
6. Flesh
I.
1. sh
2. f
3. sh
4. f
5. f
6. sh
II.
1. chicken
2. lemonade
3. orange
4. vegetable
5. water
6. beard
I.
1. Flsh
2. Leaf
3. Wish
4. Beef
5. Loaf
6. Flesh
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
are to Would does What to because front |
---|
Let’s go ___________ the circus!
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. SIVIT __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. LIYDAHO ____________
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
she/ parrots/ Why/ does?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
you/ I/ Can/ help?
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu sau
like Would What for number is speak go |
---|
May I ____________ to Molly, please?
Viết tên trang phục dưới ảnh tương ứng
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OOCK ______________
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
We _____________ like lemonade.