Bài 1:
Điện trở của dây: \(R=p\dfrac{l}{S}=1,7.10^{-8}\dfrac{100}{2.10^{-6}}=0,85\Omega\)
Cường độ dòng điện của dây: \(I=U:R=3,4:0,85=4A\)
Bài 2:
Điện trở tương đương: \(R=R1+R2=6+10=16\Omega\)
Cường độ dòng điện: \(I=U:R=12:16=0,75A\)
\(I=I1=I2=0,75A\left(R1ntR2\right)\)
Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở:
\(U1=R1.I1=6.0,75=4,5V\)
\(U2=R2.I2=10.0,75=7,5V\)
Điện trở R13: \(R13=\dfrac{R1.R3}{R1+R3}=\dfrac{6.3}{6+3}=2\Omega\)
Điện trở R123: \(R123=R2+R13=10+2=12\Omega\)
Cường độ dòng điện: \(I=U:R=12:12=1A\)
\(I=I_2=I_{13}=1A\left(R2ntR13\right)\)
Hiệu điện thế R13: \(U13=R13.I13=2.1=2V\)
\(U13=U1=U3=2V\)(R1//R3)
Cường độ dòng điện qua mỗi điện trở:
\(I1=U1:R1=2:6=\dfrac{1}{3}A\)
\(I3=U3:R3=2:3=\dfrac{2}{3}A\)