Xét mạch dao động điện từ tự do LC. Chu kỳ dao động T được tính bằng biểu thức
A. T = 2 π LC
B. T = 1 2 π LC
C. T = LC
D. T = 1 LC
Xét mạch dao động điện từ tự do LC. Chu kỳ dao động T được tính bằng biểu thức:
A. T = 2 π LC
B. T = 1 2 π LC
C. T = LC
D. T = 1 LC
Một mạch dao động LC lý tưởng gồm cuộn thuần cảm có độ tự cảm L = 1/π (mH) và một tụ điện có điện dung C = nF. Chu kỳ dao động của mạch là:
A. T = 4. 10 - 6 s
B. T = 4. 10 - 5 s
C. T = 4. 10 - 4 s
D. T = 2. 10 - 6 s
Một mạch dao động lí tưởng đang có dao động điện từ tự do. Biểu thức hiệu điện thế giữa hai bản tụ điện trong mạch là u = 100 cos 2 π . 10 7 t + π / 6 V (t tính bằng s). Tần số dao động điện từ tự do của mạch dao động này bằng
A. 10 - 7 Hz
B. 2 π . 10 - 7 Hz
C. 10 7 Hz
D. 2 π . 10 7 Hz
Một mạch dao động lí tưởng đang có dao động điện từ tự do. Biểu thức điện tích của một bản tụ điện trong mạch là q=6 2 cos 10 6 π t (µC) (t tính bằng s). Ở thời điểm t = 2,5. 10 − 7 s, giá trị của q bằng
A. 6 2 µC
B. 6µC
C. -6 2 µC
D. – 6µC
Mạch dao động điện từ LC với hai bản tụ A và B có phương trình điện tích tại bản A là q = 2cos( 10 7 t + π/2) (pC). Biết độ tự cảm L = 10 mH. Giá trị hiệu điện thế U B A thời điểm t = π 30 μ s là
A. 1 V.
B. − 1 V.
C. − 3 V.
D. 3 V.
Mạch dao động điện từ LC với hai bản tụ A và B có phương trình điện tích tại bản A là q = 2 cos ( 10 7 t + π / 2 ) (pC). Biết độ tự cảm L = 10 mH. Giá trị hiệu điện thế u B A thời điểm t = π / 30 μs là
A. – 1 V
B. - 3 V
C. 3 V
D. 1 V
Trong mạch dao động LC lí tuởng đang có dao động điện từ tự do với điện tích trên một bản tụ có q= 3sin(2000t+π/2) μC. Biểu thức của cuờng độ dòng điện chạy trong cuộn dây L là.
A. I = 6cos(2000t-π/2) mA
B. I = 6cos(2000t+π/2) mA
C. I = 3cos(2000t-π/2) mA
D. I = 3cos(2000t+π/2) mA
Một mạch dao động điện từ LC gồm cuộn dây thuần cảm có độ tự cảm L = 2 m H và tụ điện có điện dung C = 0 , 2 μ F . Biết dây dẫn có điện trở thuần không đáng kể và trong mạch có dao động điện từ riêng. Lấy π = 3 , 14 . Chu kì dao động điện từ riêng trong mạch là:
A. 12 , 56 . 10 - 5 s
B. 12 , 56 . 10 - 4 s
C. 6 , 28 . 10 - 5 s
D. 6 , 28 . 10 - 4 s