từ có cách phát âm khác ạ
pilot factory astronaut hope
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
chon từ có cách phát âm khác
factory farmer artist architect
chọn từ phát âm khác loại
a)season
b)break
c)great
d)steak
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!
Tìm từ có cách phát âm khác :
A.invite B.city C. comics D.hi
Giúp mik