chon từ có cách phát âm khác
factory farmer artist architect
write pilot hospital design
chọn từ phát âm khác
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
Choose the odd-one-out:(Khoanh tròn từ khác loại)
1) a. engineer b. pilot c. flower d. astronaut
2) a. building b. factory c. farm d. patient
3) a. expensive b. hot c. cold d. cool
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
Tìm từ có cách phát âm khác :
A.invite B.city C. comics D.hi
Giúp mik