a | 123 | 321 | 321 |
b | 142 | 141 | 142 |
a × b | 38622 | 5261 | 45582 |
Đúng 0
Bình luận (0)
a | 123 | 321 | 321 |
b | 142 | 141 | 142 |
a × b | 38622 | 5261 | 45582 |
Viết vào ô trống (theo mẫu)
a
x | 8 | 30 | 100 |
125 + x | 125 + 8 = 133 |
b
y | 200 | 960 | 1350 |
y - 20 |
Viết tỉ số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
a | b | Tỉ số của a và b | Tỉ số của b và a |
3l | 4l | 3/4 | 4/3 |
3kg | 7kg | ||
9 | 10 |
Viết vào ô trống (theo mẫu ):
a | b | c | a + b + c | a × b × c | (a +b) × c |
2 | 3 | 4 | 9 | 24 | 20 |
5 | 2 | 6 | |||
6 | 4 | 3 | |||
10 | 5 | 2 | |||
16 | 4 | 0 |
a x b và a : b là các biểu thức có chứa hai chữ:
Viết giá trị biểu thức vào ô trống theo mẫu:
a | 12 | 28 | 60 | 70 |
b | 3 | 4 | 6 | 10 |
a x b | 36 | |||
a : b | 4 |
a x b và a : b là các biểu thức có chứa hai chữ:
Viết giá trị biểu thức vào ô trống theo mẫu:
a | 12 | 28 | 60 | 70 |
b | 3 | 4 | 6 | 10 |
a x b | 36 | |||
a : b | 4 |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
a)
a | 5 | 10 | 20 |
25 + a | 25 + 5 = 30 |
Viết vào ô trống cho thích hợp (theo mẫu):
a | b | Tỉ số của a và b | Tỉ số của b và a |
1 | 2 | 1 : 2 hay 1/2 | 2 : 1 hay 2:1 |
3 | 6 | ||
8 | 5 |
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu) :
Số | 543 216 | 254 316 | 123 456 |
Giá trị của chữ số 2 | 200 | ||
Giá trị của chữ số 3 | |||
Giá tri của chữ số 5 |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
b)
c | 2 | 5 | 10 |
296 – c | 296 – 2 = 294 |