Hướng dẫn giải:
| a | b | Tỉ số của a và b | Tỉ số của b và a |
| 1 | 2 | 1 : 2 hay 1/2 | 2 : 1 hay 2:1 |
| 3 | 6 | 3 : 6 hay 3/6 | 6 : 3 hay 6/3 |
| 8 | 5 | 8 : 5 hay 8/5 | 5 : 8 hay 5/8 |
Hướng dẫn giải:
| a | b | Tỉ số của a và b | Tỉ số của b và a |
| 1 | 2 | 1 : 2 hay 1/2 | 2 : 1 hay 2:1 |
| 3 | 6 | 3 : 6 hay 3/6 | 6 : 3 hay 6/3 |
| 8 | 5 | 8 : 5 hay 8/5 | 5 : 8 hay 5/8 |
Viết tỉ số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
| a | b | Tỉ số của a và b | Tỉ số của b và a |
| 3l | 4l | 3/4 | 4/3 |
| 3kg | 7kg | ||
| 9 | 10 |
Tìm a và b rồi viết vào ô trống:
| Tổng a + b | 234 | 136 | 816 | 1975 | 2856 |
| Tỉ số a : b | 1:2 | 3:1 | 6:2 | 2:3 | 5:2 |
| a | |||||
| b |
Viết tỉ số của hai số vào ô trống:
| a | 2 | 4 | 5 | 4 | 1 |
| b | 3 | 7 | 4 | 6 | 2 |
| a : b | |||||
| b : a |
Viết tỉ số vào ô trống
| a | 3 | 10 | 6 | 2 |
| b | 5 | 20 | 10 | 6 |
| Tỉ số của a và b | ||||
| Tỉ số của b và a |
Viết số thích hợp vào ô trống trong mỗi dãy số sau
a) 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; … ; 100 ;
; …; 1000;
;…
b) 2 ; 4 ; 6 ; 8 ; 10 ; … ; 200 ;
; 
c) 1 ; 2 ; 4 ; 8 ;
; 
Viết số thích hợp vào ô trống
a) 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ;
; 100; ….; 299;
; ….
b) 0; 2; 4; 6; 8; … ; 98;
; …;
; 200; …
c) 1; 3; 5; 7; 9; …; 97;
;
;…
Câu 1: Viết số thích hợp và ô trống:
a) 2/3 = .../9 = 8/... = .../15
b) 12/24 = 6/... = .../6 = 1/...
Câu 2: Thử sức
Viết các phân số lớn hơn 1 có tổng tử số và mẫu số bằng 10:
câu 1 :
số tự nhiên m thảo mãn 5/3 < m < 7 / 3
a, 0
b, 4
c, 6
d,4
câu 2 : kết quả của phép tính 4/3 - 1/3 : 6/5
a, 19/6 b, 14/15 c, 19/18 d, 5/6
câu 3 : cho số 4...9
chữ số thích hợp viết vào ô trống để chia hết cho 3 là :
a, 1 b, 2 c, 3 d, 4
giúp bài 1,2,3 nha
Viết chữ số thích hợp vào ô trống để được:
a) ..52 chia hết cho 3.
b) 1..8 chia hết cho 9
c) 92.. chia hết cho cả 2 và 5;
d) 25.. chia hết cho cả 5 và 3.