a) 4396 ; 4397 ; 4398 ; 4399 ; 4400 ; 4401.
b) 34 568 ; 34 569 ; 34 570 ; 34 571 ; 34 572 ; 34 573.
c) 99 995 ; 99 996 ; 99 997 ; 99 998 ; 99 999 ; 100 000.
a) 4396 ; 4397 ; 4398 ; 4399 ; 4400 ; 4401.
b) 34 568 ; 34 569 ; 34 570 ; 34 571 ; 34 572 ; 34 573.
c) 99 995 ; 99 996 ; 99 997 ; 99 998 ; 99 999 ; 100 000.
Viết tiếp vào chỗ chấm :
a) 34 568; 34 569; ………..; ………..; 34 572; ………….
b) 99 995; …………; …………; 99 998; ………….; …………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số liền sau cảu 9999 là: ...........
b) Số liền sau của 99 999 là: ............
c) Số liền trước của 50 000 là: ............
d) Số liền trước của 87 605 là: ............
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4557 ; 4558 ; 4559 ; ...... ; ...... ; ......
b) 6130 ; 6131 ; ...... ; 6133 ; ...... ; ......
c) 9748 ; 9749 ; ...... ; ...... ; 9752 ; ......
d) 3295 ; 3296 ; ...... ; ...... ; ...... ; 3300.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5000 ; 6000 ; 7000 ; ....... ; ....... ; .......
b) 9995 ; 9996 ; 9997 ; ....... ; ....... ; .......
c) 9500 ; 9600 ; 9700 ; ....... ; ....... ; .......
d) 9950 ; 9960 ; 9970 ; ....... ; ....... ; .......