a) 4557 ; 4558 ; 4559 ; 4560 ; 4561 ; 4562.
b) 6130 ; 6131 ; 6132 ; 6133 ; 6134 ; 6135.
c) 9748 ; 9749 ; 9750 ; 9751 ; 9752 ; 9753.
d) 3295 ; 3296 ; 3297 ; 3298 ; 3299 ; 3300.
a) 4557 ; 4558 ; 4559 ; 4560 ; 4561 ; 4562.
b) 6130 ; 6131 ; 6132 ; 6133 ; 6134 ; 6135.
c) 9748 ; 9749 ; 9750 ; 9751 ; 9752 ; 9753.
d) 3295 ; 3296 ; 3297 ; 3298 ; 3299 ; 3300.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5000 ; 6000 ; 7000 ; ....... ; ....... ; .......
b) 9995 ; 9996 ; 9997 ; ....... ; ....... ; .......
c) 9500 ; 9600 ; 9700 ; ....... ; ....... ; .......
d) 9950 ; 9960 ; 9970 ; ....... ; ....... ; .......
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
b) 4100 ; 4200 ; 4300 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; ...... ; ...... ; ...... ; ......
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số liền sau cảu 9999 là: ...........
b) Số liền sau của 99 999 là: ............
c) Số liền trước của 50 000 là: ............
d) Số liền trước của 87 605 là: ............
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2004 ; 2005 ; 2006 ; ........... ; ........... ; ........... ; ............
b) 8100 ; 8200 ; 8300 ; ........... ; ........... ; ........... ; ............
c) 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; ........... ; ........... ; ........... ; ............
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số lớn nhất có ba chữ số là: ...........................................
b) Số bé nhất có bốn chữ số là: ............................................
c) Các số tròn nghìn từ 4000 đến 9000 là: ........................