| Mười tám mét khối | 18 m 3 |
| Ba trăm linh hai mét khối | 302 m 3 |
| Hai nghìn không trăm linh năm mét khối | 2005 m 3 |
| Ba phần mười mét khối | 3 10 m 3 |
| Không phẩy ba trăm linh tám mét khối | 0,308 m 3 |
| Năm trăm mét khối | 500 m 3 |
| Tám nghìn không trăm hai mươi mét khối | 8020 m 3 |
| Mười hai phần trăm mét khối | 12 100 m 3 |
| Không phẩy bảy mươi mét khối | 0,70 m 3 |