6,795<6,975<7,649<7,694<7,956<9,576<9,765
6,795 ; 6,975 ; 7,649 ; 7,694 ; 7,956 ; 9,576 ; 9,765.
6,795 ; 6,975 ; 7,649 ; 7,694 ; 7,956 ; 9,576 ; 9,765.
6,795-6,975-7,649-7,956-9,576-9,765
còn bài j nx ko bn
6,795<6,975<7,649<7,694<7,956<9,576<9,765
6,795 ; 6,975 ; 7,649 ; 7,694 ; 7,956 ; 9,576 ; 9,765.
6,795 ; 6,975 ; 7,649 ; 7,694 ; 7,956 ; 9,576 ; 9,765.
6,795-6,975-7,649-7,956-9,576-9,765
còn bài j nx ko bn
Sắp xếp số theo thứ tự:
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735.
...............................................................................................................................
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 4,7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3.
...............................................................................................................................
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
3/2;2;5/4;9/4;2,2
Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
80/103;8/10;9/10;90/99;0,95
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
Bài 3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 43m 25cm = .........m b) 92dm 8cm =..............dm
12m 8cm =..........m 21dm 6cm = ..............dm
Bài 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a) 748cm =...............m b) 36dm = ...........m
309cm = ..............m 54dm=...............m
2 |
Mẫu: 256cm = 2,56m.
*Cách làm: 256cm = 200cm + 56cm = 2m 56cm = m = 2,56m
Bài 5. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là ki-lô-mét:
a) 9km 123m =............km b) 3km 16m = ..........km c) 438m =..........km
1km 405m = ............km 8km 34m=............km 802m =...........km
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 25,66 m =........m ........cm b) 9,72km = ...........m
40,25m = .........m.........cm 7,89km=...............m
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
viết các số 6,3;6,25;3,97;5,78;6,03 theo thứ tự từ bé đến lớn
viết các số 9,32;8,86;10;10,2;8,68 theo thứ tự từ lớn đến bé
1) xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn 2,457;4,02;2,918;2,237;9,1;7,08 2) xếp các số sau thứ tự từ lớn đến bé 0,48;0,0,04,127;0,05;0,196;0,260 3)xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 1,27;2,68;4,03;0,04;5,97;0,18
a) viết các số 6,3;6,25;3,97;5,78;6,03 theo thứ tự từ bé đến lớn
b) viết các số 9,32;8,86;10;10,2;8,68 theo thứ tự từ lớn đến bé
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
1 2 ; 3 4 ; 5 8