1. hungry
2. hospital
3. musician
4. vegetable
5. classroom
6. thin
3. musicial
2. hospital
1. hungry
6. thin
4. vegetable
5. classroom
1- hungry
2- hospital
3- musician
4- vegetable
5- classroom
6- thin
1. hungry
2. hospital
3. musician
4. vegetable
5. classroom
6. thin
3. musicial
2. hospital
1. hungry
6. thin
4. vegetable
5. classroom
1- hungry
2- hospital
3- musician
4- vegetable
5- classroom
6- thin
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh và dịch nghĩa câu đó
Helsinki/had/travel/to/tomorrow./you/
better
Sắp sếp lại các từ sau để hoàn thành một câu hoàn chỉnh và dịch sang Tiếng Việt
Câu 1 : What / phone / your / is / number
Câu 2 : summer ? / you / will / this / do / What
Bài 1: Chọn từ khác loạBài tập Tiếng Anh Cuối kì I lớp 4
1.Newwords
A. sunny B.summer C.rainny
Bài 2:Hoàn thành các câu sau:
How/weather/today
What/it/today
What/your/number
Bài 3:Hoàn thành đoạn văn sau:
Hi!My name is....I like... and I hate....I love my....On Sunday I have..............Bye bye!
Bài 4:Em hãy thử viết đoạn văn về mùa thu bằng Tiếng Anh
Bài dễ đúng ko
điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
Frui_
điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
S_ing
điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
Min_ral Wa_re
CAN_Y
Điền từ còn thiếu !
điền từ còn thiếu vào chỗ trống
my friend,Jane,___ from American
The ... is long
Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ chấm
Mình đang gấp các bạn ơi, ai vào mà thấy, biết thì trả lời luôn giúp mình với