jiin그을음 타마린드 씨앗

Trong các từ dưới đây, từ nào là từ ghép, từ nào là từ láy:
Buồn bực, buồn bã, tim tím, xanh xao, trồng trọt, thơm thảo, mặt mũi, tươi cười, đền đài, đi đứng, trục trặc, làng nhàng, buôn bán, nghênh ngang, xinh xắn, núi non.
  Giúp mình với!!
 

Di Di
13 tháng 6 2022 lúc 20:56

Từ ghép: Buồn bực, buồn bã, trồng trọt, đền đài,mặt mũi, đi đứng, buôn bán,  thơm thảo

Từ láy: tim tím, xanh xao,thơm thởm, trục trạc, lằng nhang, ngênh ngang, xinh xắn, núi non

Bình luận (0)
Vũ Quang Huy
13 tháng 6 2022 lúc 21:18

Từ ghép: Buồn bực, buồn bã, trồng trọt, đền đài,mặt mũi, đi đứng, buôn bán,  thơm thảo

Từ láy: tim tím, xanh xao,thơm thởm, trục trạc, lằng nhang, ngênh ngang, xinh xắn, núi non

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Giang Milke Tea
Xem chi tiết
Thảo My
Xem chi tiết
Đan Thanh Lê
Xem chi tiết
nguyễn dạ thảo
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
Đoàn Nguyên Khôi
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
Xem chi tiết
lê thanh lâm
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Sáu
Xem chi tiết