-Dưới thời Nguyễn đầu thế kỉ XIX, xã hội Việt Nam có sự phân hóa sâu sắc với giai cấp thống trị bao gồm vua, quan lại và địa chủ, trong khi giai cấp bị trị chủ yếu là nông dân, thợ thủ công và nô tì
- Nhà Nguyễn thực hiện chính sách cai trị tập quyền chặt chẽ, giai cấp quan lại nắm giữ quyền lực và hưởng nhiều đặc quyền, trong khi nông dân phải chịu nhiều gánh nặng do tô thuế và lao dịch
-Địa chủ ngày càng mở rộng quyền lực, chiếm giữ nhiều ruộng đất, khiến tình trạng mất đất của nông dân trở nên nghiêm trọn
-Do chính sách "bế quan tỏa cảng", thương nghiệp không phát triển mạnh, đời sống của phần lớn dân chúng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là nông dân, dẫn đến tình trạng bất mãn và các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng phát ở nhiều nơi
Tham khảo
- Nét chính về tình hình xã hội dưới thời Nguyễn:
+ Hai giai cấp cơ bản trong xã hội là địa chủ và nông dân.
+ Tư tưởng Nho giáo chính thống tạo nên một xã hội theo thứ tự “sĩ, nông, công, thương” nên xã hội vẫn coi trọng thi cử đề đua chen ra chốn quan trường.
+ Quan lại, địa chủ, cường hào coi thường luật, nhũng nhiễu và áp bức người dân.
+ Nhiều cuộc đấu tranh của nhân dân đã diễn ra nhằm chống áp bức, chống chính quyền, tiêu biểu là: khởi nghĩa của Phan Bá Vành (1821 - 1827), Nông Văn Vân (1833 - 1835), Cao Bá Quát (1854 - 1856), Lê Văn Khôi (1833 - 1835),…
1.Chế độ phong kiến tập quyền: Vua Gia Long thiết lập chính quyền tập quyền vững mạnh, củng cố quyền lực của triều đình.
2.Cơ cấu xã hội: Chia thành ba giai cấp chính: quý tộc, nông dân và nô lệ, với nông dân là tầng lớp chịu nhiều áp lực.
3.Kinh tế: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng phát triển chậm do chính sách thuế nặng và thiếu đổi mới.
4.Giáo dục và văn hóa: Giáo dục Nho học phát triển, nhưng hạn chế về khoa học kỹ thuật. Văn hóa chịu ảnh hưởng chủ yếu từ Nho giáo.
5.Chính sách quân sự: Triều Nguyễn xây dựng quân đội mạnh mẽ, bảo vệ biên giới và đối phó với các cuộc nổi dậy.
6.Phong trào khởi nghĩa: Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân và phản kháng từ các nhóm đối kháng diễn ra trong xã hội.