Timetable nhấn âm nhất
Easy nhấn âm nhất
Uniform nhấn âm nhất
cafeteria nhấn âm ba
Science nhấn âm nhất
Employer nhấn âm nhất
Employee nhấn âm nhất
Congress nhấn âm nhất
Study nhấn âm nhì
Timetable nhấn âm nhất
Easy nhấn âm nhất
Uniform nhấn âm nhất
cafeteria nhấn âm ba
Science nhấn âm nhất
Employer nhấn âm nhất
Employee nhấn âm nhất
Congress nhấn âm nhất
Study nhấn âm nhì
unhealthy nhấn âm mấy ?
Shower nhấn âm mấy ?
Cavity nhấn âm mấy ?
The library of Congress has over five thousand employee.
A b c d
report nhấn âm mấy
american nhấn âm mấy ạ
procession nhấn âm mấy thế mng
musician nhấn âm mấy vậy ạ ?
control (nhấn âm tiết mấy zị mn?❤)
appliance, locate, control, computer, cottage, police, surround, balcony (mỗi từ này nhấn âm mấy zị mn?❤)
trong các từ : harvets,parade,music,pumpkin,offer, prefer, abroad, arrive. sắp xếp các từ vào 2 cột:trọng âm nhấn vào âm 1,trọng âm nhấn vào âm 2