tim từ ngữ miêu tả gốc cây
- Gốc cây : to, thô, sần sùi, mảnh mai, chắc nịch, … - Thân cây : xù xì, bạc phếch, ram ráp, nhẵn bóng, mềm mại, to, cao, chắc, gồ ghề, phủ đầy gai,… ... - Ngọn cây : cao vút, chót vót, thẳng tắp, mập mạp, non nớt, mảnh dẻ, … - Hoa : rực rỡ, tươi đẹp, đỏ tươi, tim tím, vàng rực, chúm chím, nở bung, …
refer
- Gốc cây : to, thô, sần sùi, mảnh mai, chắc nịch, … - Thân cây : xù xì, bạc phếch, ram ráp, nhẵn bóng, mềm mại, to, cao, chắc, gồ ghề, phủ đầy gai,… ... - Ngọn cây : cao vút, chót vót, thẳng tắp, mập mạp, non nớt, mảnh dẻ, … - Hoa : rực rỡ, tươi đẹp, đỏ tươi, tim tím, vàng rực, chúm chím, nở bung, …
Tham khảo:
- Gốc cây : to, thô, sần sùi, mảnh mai, chắc nịch, … - Thân cây : xù xì, bạc phếch, ram ráp, nhẵn bóng, mềm mại, to, cao, chắc, gồ ghề, phủ đầy gai,… ... - Ngọn cây : cao vút, chót vót, thẳng tắp, mập mạp, non nớt, mảnh dẻ, … - Hoa : rực rỡ, tươi đẹp, đỏ tươi, tim tím, vàng rực, chúm chím, nở bung, …
tim từ ngữ miêu tả gốc cây
- Gốc cây : to, thô, sần sùi, mảnh mai, chắc nịch, … - Thân cây : xù xì, bạc phếch, ram ráp, nhẵn bóng, mềm mại, to, cao, chắc, gồ ghề, phủ đầy gai,… ... - Ngọn cây : cao vút, chót vót, thẳng tắp, mập mạp, non nớt, mảnh dẻ, … - Hoa : rực rỡ, tươi đẹp, đỏ tươi, tim tím, vàng rực, chúm chím, nở bung, …