Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Nối cột A với cột B phù hợp
A | B |
---|---|
1. Would you like some lemonade? 2. Does Tom like bread? 3. What is her favourite drink? 4. Are you hungry now? 5. Do they like mineral water? 6. What would you like to drink? |
a. Yes, they do. b. She likes chicken. c. No, thanks. d. Yes, I am. e. I’d like some coffee. f. No, he doesn’t. |
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
They like bread _____________ chicken.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like fish? - No, I don’t.
Tìm từ khác loại
A. bakery
B. school
C. hotel
D. breakfast
Tìm từ khác loại
A. this
B. that
C. cheap
D. those
Tìm từ khác loại
A. family
B. shoes
C. skirt
D. jeans
Tìm từ khác loại
A. elephant
B. favourite
C. giraffe
D. tiger
Tìm từ khác loại
A. wonderful
B. weather
C. enormous
D. beautiful