Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Tìm từ khác loại
A. would
B. fish
C. rice
D. chicken
Tìm từ khác loại
A. bakery
B. school
C. hotel
D. breakfast
Tìm từ khác loại
A. this
B. that
C. cheap
D. those
Tìm từ khác loại
A. elephant
B. favourite
C. giraffe
D. tiger
Tìm từ khác loại
A. wonderful
B. weather
C. enormous
D. beautiful
Tìm từ khác loại
A. scary
B. parrot
C. tiger
D. elephant
Tìm từ khác loại.
A. chicken
B. noodle
C. camera
D. rice
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
7. How ____________ are those jeans?