Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Tìm từ khác loại
A. would
B. fish
C. rice
D. chicken
Tìm từ khác loại
A. this
B. that
C. cheap
D. those
Tìm từ khác loại
A. family
B. shoes
C. skirt
D. jeans
Tìm từ khác loại
A. elephant
B. favourite
C. giraffe
D. tiger
Tìm từ khác loại
A. wonderful
B. weather
C. enormous
D. beautiful
Tìm từ khác loại
A. scary
B. parrot
C. tiger
D. elephant
Tìm từ khác loại.
A. chicken
B. noodle
C. camera
D. rice
Chọn từ khác loại.
A. Cook
B. Play
C. Go
D. Would