Những từ đồng nghĩa với tìm là:kiếm, lùng, tầm, tìm kiếm
Những từ đồng nghĩa với tìm là:kiếm, lùng, tầm, tìm kiếm
a)tìm 3 từ đồng nghĩa với từ rộng lớn
b)tìm 2 từ đồng nghĩa với từ yên tĩnh
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ: Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được.
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan .................................... ...............................
chậm chạp ......................... .............................
đoàn kết ................................ .......................
Tìm từ đồng nghĩa với hòa bình
tìm từ đồng nghĩa với lao động
tìm từ đồng nghĩa với từ "trổ"
đặt câu với từ vừa tìm được
- Tìm 2 từ ghép có tiếng độc đồng nghĩa với tiếng độc chiếm.
……...........……………………………………………………………………………
- Tìm 2 từ ghép có tiếng thịnh đồng nghĩa với tiếng thịnh hành.
……...........……………………………………………………………………………
Tìm từ đồng nghĩa với từ : Loang loáng
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..……
Đặt câu với từ em vừa tìm được: ……………………………………………………………………………………………….………
……………………………………………………………………………………………….……………………………………………………………………
Tìm các từ đồng nghĩa với từ trẻ em. Đặt câu với một từ mà em vừa tìm được
Tìm từ đồng nghĩa với xấu hổ rồi đặt một câu với từ vừa tìm được
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc (2 từ trở lên)