Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y = - 1 3 x 3 + ( m - 1 ) x 2 + ( m + 3 ) x - 4 đồng biến trên (0;3)
A. m ≥ 1 7
B. m ≥ 4 7
C. m ≥ 8 7
D. m ≥ 12 7
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = - x 3 - 6 x 2 + ( 4 m - 9 ) x + 4 nghịch biến trên khoảng - ∞ ; - 1 là
A. ( - ∞ ; 0 ]
B. [ - 3 4 ; + ∞ )
C. ( - ∞ ; - 3 4 ]
D. [ 0 ; + ∞ )
Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y = 1 3 ( m - 1 ) x 3 - ( m - 1 ) x 2 - x + 1 nghịch biến trên ℝ
A. m ≥ 1 m ≤ 0
B. 0 ≤ m ≤ 1
C. m ≥ 1 m ≤ - 3
D. - 3 ≤ m ≤ 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = m + 1 x + 2 m + 2 x + m nghịch biến trên khoảng − 1 ; + ∞ .
A. − 1 < m < 2
B. m ≥ 1
C. m < 1 m > 2
D. 1 ≤ m < 2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = m + 1 x + 2 m + 2 x + m nghịch biến trên khoảng − 1 ; + ∞ .
A. − 1 < m < 2
B. m ≥ 1
C. m < 1 m > 2
D. 1 ≤ m < 2
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = - x 3 - 6 x 2 + 4 m - 9 x + 4 nghịch biến trên khoảng (-¥ -; 1) là
A. ( - ∞ ; 0 ]
B. [ - 3 4 ; + ∞ )
C. ( - ∞ ; - 3 4 ]
D. [ 0 ; + ∞ )
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = m x + 4 x + m nghịch biến trên khoảng − ∞ ; 1 .
A. − 2 < m ≤ − 1
B. − 2 ≤ m ≤ − 1
C. − 2 ≤ m < − 1
D. − 2 < m < 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = m x + 4 x + m nghịch biến trên khoảng − ∞ ; 1 .
A. − 2 < m ≤ − 1
B. − 2 ≤ m ≤ − 1
C. − 2 ≤ m < − 1
D. − 2 < m < 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = m x + 6 2 x + m + 1 nghịch biến trên (-1;1)