Tìm số nghiệm của phương trình ln x + ln 2 x - 1 = 0
A. 2
B. 4
C. 1
D. 0
Số nghiệm của phương trình ln x + ln 3 x − 2 = 0 là?
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 − 4 − 1 . ln ( x 2 ) < 0 là
A. S = [ 1 ; 2 ] .
B. S = { 1 ; 2 } .
C. S = ( 1 ; 2 ) .
D. S = ( − 2 ; − 1 ) ∪ ( 1 ; 2 ) .
Cho hàm số f ( x ) = l n ( x 2 - 2 x + 3 ) . Tập nghiệm của bất phương trình f'(x)>0 là
A. ( 2 ; + ∞ ) .
B. ( - 1 ; + ∞ ) .
C. ( - 2 ; + ∞ ) .
D. ( 1 ; + ∞ ) .
Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số 1 e x + 1 , thỏa mãn F ( 0 ) = - ln 2 . Tìm tập nghiệm S của phương trình F ( x ) + l n ( e x + 1 ) = 3
A. S = 3
B. S = - 3
C. S = ∅
D. S = ± 3
Cho phương trình 4 x 2 - 2 x + 1 - m . 2 x 2 - 2 x + 2 + 3 m - 2 = 0 Tìm tập hợp tất cả các tham số m sao phương trình có 4 nghiệm phân biệt
Phương trình ln x - 1 2 . ln x + 1 2 . ln x + 1 4 . ln x + 1 8 = 0 có bao nhiêu nghiệm?
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
Phương trình ln x − 1 2 . ln x + 1 2 . ln x + 1 4 . ln x + 1 8 = 0 có bao nhiêu nghiệm
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
Cho a, b là các số thực thỏa mãn a > 0 v à a ≠ 1 biết phương trình a x - 1 a x = 2 c o s ( b x ) có 7 nghiệm thực phân biệt. Tìm số nghiệm thực phân biệt của phương trình a 2 x - 2 a x ( c o s b x + 2 ) + 1 = 0
A. 14
B. 0
C. 7
D. 28