Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Hảo Nguyễn

Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau :

Từ đồng nghĩa với : siêng năng, dũng cảm, lạc quan, bao la, chậm chạp, đoàn kết.

Từ trái nghĩa với : siêng năng, dũng cảm, lạc quan, bao la, chậm chạp, đoàn kết.

KayZ♡
12 tháng 11 2022 lúc 19:49

Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau :

Từ đồng nghĩa với :

siêng năng><cần cù, dũng cảm><gan dạ, lạc quan><vui vẻ, bao la><mênh mông, chậm chạp><lề mề, đoàn kết><đùm bọc.

Từ trái nghĩa với : siêng năng><lười biến, dũng cảm><yếu đối, lạc quan><bi quan, bao la><nhỏ hẹp, chậm chạp><nhanh nhẹn, đoàn kết><chia rẽ.


Các câu hỏi tương tự
Tô Chúc An
Xem chi tiết
Ctd Binh Xuyen
Xem chi tiết
Xem chi tiết
sơn nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
hongocbichhop
Xem chi tiết
Đức Quang Đức
Xem chi tiết
Tui zô tri (
Xem chi tiết
Son Dinh
Xem chi tiết
Trần Thị Hà Trâm
Xem chi tiết