Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau :
Từ đồng nghĩa với :
siêng năng><cần cù, dũng cảm><gan dạ, lạc quan><vui vẻ, bao la><mênh mông, chậm chạp><lề mề, đoàn kết><đùm bọc.
Từ trái nghĩa với : siêng năng><lười biến, dũng cảm><yếu đối, lạc quan><bi quan, bao la><nhỏ hẹp, chậm chạp><nhanh nhẹn, đoàn kết><chia rẽ.