Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
36- Lê Thảo Nguyên

Tìm các từ (nhiều hơn 5 từ của mỗi đuôi) trong Tiếng Anh có đuôi: ood, ain, eed, ow, ake, ate  (nhiều hơn 5 từ của mỗi đuôi) 

Tô Mì
25 tháng 12 2021 lúc 15:15

- wood, mood, hood, cood, rood,...

- explain, fain, pain, rain, chain,...

- need, feed, heed, keed, reed,...

- cow, how, low, bow, row,...

- take, fake, lake, make, bake,...

- fate, mate, late, hate, bate, ate,...

Hoàng Hạnh Nguyễn
25 tháng 12 2021 lúc 15:16

_ood: food, mood, flood, blood, good, wood

_ain: train, chain, main, rain, pain, gain

_eed: need, feed, heed, seed, meed, proceed

_ow: cow, borrow, slow, tow, furrow, vow

_ake: cake, make, sake, lake, fake, shake

_ate: fate, late, mate, rate, pate, concentrate


Các câu hỏi tương tự
Động Hoạt
Xem chi tiết
⳽Ꚕιŋɛƙα❀
Xem chi tiết
AI HAIBARA
Xem chi tiết
Thiên Võ Minh
Xem chi tiết
Trần Ngô Hạ Uyên
Xem chi tiết
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Hoàng Quỳnh Mai
Xem chi tiết
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết