a) hát, múa, thêu, đan, vẽ, viết, đọc, vui
- Từ không cùng nhóm: vui
- Lý do:
+ Các từ còn lại (hát, múa, thêu, đan, vẽ, viết, đọc) đều là những hoạt động của con người.
+ "Vui" là một trạng thái cảm xúc.
b) chạy, nhảy, mệt, tìm, xếp, dọn, quét, giặt
- Từ không cùng nhóm: mệt
- Lý do:
+ Các từ còn lại (chạy, nhảy, tìm, xếp, dọn, quét, giặt) đều là những hành động.
+ "Mệt" là trạng thái của cơ thể.
c) ăn, uống, nấu, khâu vá, cày, cấy, lúa
- Từ không cùng nhóm: lúa
- Lý do:
+ Các từ còn lại (ăn, uống, nấu, khâu vá, cày, cấy) đều là những hoạt động của con người.
+ "Lúa" là một loại cây trồng.
d) nghe, nghĩ, việc, nhìn, ngâm, ngủ, lo, đoàn
- Từ không cùng nhóm: việc
- Lý do:
+ Các từ còn lại (nghe, nghĩ, nhìn, ngâm, ngủ, lo, đoàn) đều là những động từ hoặc trạng thái.
+ "Việc" là một danh từ chỉ hoạt động.