Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Tìm 5 từ chứa tiếng nhân có nghĩa là người, 5 từ chứa tiếng nhân có nghĩa là lòng thương người

Lê Nguyễn Nhật Minh
7 tháng 10 2021 lúc 11:27

Tiếng nhân có nghĩa là ngườinhân dân, công nhânnhân loại, nhân tài. 

 Tiếng nhân có nghĩa là lòng thương ngườinhân hậu, nhân ái, nhân đức, nhân từ.

Khách vãng lai đã xóa

TL :

nhân loại , nhân tài , nhân đức , nhân trực , nhân tính

nhân hậu , nhân tình , nhân lòng , nhân trọng , nhân kính

HT

Khách vãng lai đã xóa
^^ Cừu Lười Biếng ^^
7 tháng 10 2021 lúc 11:28

xin lỗi bạn nha

Mình cũng đang bối rối bài này lắm

Khách vãng lai đã xóa

TL:                                                                       TL:

công nhân                                                           nhân từ                                   

siêu nhân                                                             nhân hậu

nhân viên                                                            nhân ái

bệnh nhân                                                          nhân đạo

nhân loại                                                           nhân nghĩa

                                             Hoktot~

Khách vãng lai đã xóa
Cao Tùng Lâm
7 tháng 10 2021 lúc 11:36

a) Tiếng nhân có nghĩa là người: nhân dân, công nhân, nhân loại, nhân tài. b) Tiếng nhân có nghĩa là lòng thương người: nhân hậu, nhân ái, nhân đức, nhân từ.

Khách vãng lai đã xóa
Zizi Minz Zin (『ʈєɑɱ❖๖ۣ...
7 tháng 10 2021 lúc 15:47

Tiếng nhân có nghĩa là người là : Nhân dân , công nhân , nhân loại , nhân tài , bệnh nhân.

Tiếng nhân có nghĩa là lòng thương người là : Nhân từ , nhân ái , nhân hậu , nhân đạo , nhân nghĩa.

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Trình Đức Minh Quân
Xem chi tiết
xuka
Xem chi tiết
Hoàng Minh Hiếu
Xem chi tiết
Bùi Thùy	Dương
Xem chi tiết
Trình Đức Minh Quân
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết