hiu quạnh,vắng teo, vắng ngắt,hiu hắt.
tích cho chị nha kb luôn hok tốt
Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ “vắng ngắt”
- Vắng vẻ
- Hiu quạnh
- Vắng teo
TL :
3 từ đồng nghĩa là : vắng teo , vắng vẻ ,vắng trơn
HT
-vắng vẻ
-hiu quạnh
-vắng teo
hiu quạnh,vắng teo, vắng ngắt,hiu hắt.
tích cho chị nha kb luôn hok tốt
Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ “vắng ngắt”
- Vắng vẻ
- Hiu quạnh
- Vắng teo
TL :
3 từ đồng nghĩa là : vắng teo , vắng vẻ ,vắng trơn
HT
-vắng vẻ
-hiu quạnh
-vắng teo
tìm từ đồng nghĩa với từ tím trên 3 từ
1. Xác định TN, CN, VN trong mỗi câu dưới đây:
a) Rải rác khắp thung lũng tiếng gà gáy râm ran.
b) Giữa đồng bằng xanh ngắt lúa xuân, con sông Nậm Rốn trắng sáng có khúc ngoằn ngoèo, có khúc trườn dài.
2. Tìm từ đồng nghĩa với cần cù, non sông, bao la.
3. Tả về đồ dùng học tập.
1 tìm 2 từ trái nghĩa với hoang phí
2 tìm 3 từ đồng nghĩa với vui vẻ
ai có kq đúng tui tick và kb
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
Tìm từ đồng nghĩa với từ nhân hậu
Tìm từ trái nghĩa với từ nhân hậu
2 từ nhé
Tìm các từ đồng nghĩa với từ tự trọng.
Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
Giúp mình nhé. Tìm từ đồng nghĩa với từ "ấm áp" và đặt câu với từ vừa tìm được. Mình xin cảm ơn.
tìm 5 từ đồng nghĩa với từ râm ran, nguyên vẹn, cảm động