Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ “vắng ngắt”
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
Tìm từ đồng nghĩa với từ nhân hậu
Tìm từ trái nghĩa với từ nhân hậu
2 từ nhé
1 tìm 2 từ trái nghĩa với hoang phí
2 tìm 3 từ đồng nghĩa với vui vẻ
ai có kq đúng tui tick và kb
Tìm các từ đồng nghĩa với từ tự trọng.
Giúp mình nhé. Tìm từ đồng nghĩa với từ "ấm áp" và đặt câu với từ vừa tìm được. Mình xin cảm ơn.
Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
viết 3 từ:
a)đồng nghĩa với từ chia rẽ
b)trái nghĩa với từ vui vẻ
tìm 5 từ đồng nghĩa với từ râm ran, nguyên vẹn, cảm động