Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nguyễn trọng phúc

tìm 10 từ phát âm là iz

Minh (nhưng lại mất nick...
2 tháng 6 2022 lúc 20:27

tham khảo:

Begs /beɡiz/: ăn xinDescribes /dɪˈskraɪbiz/: mô tảRain /reɪniz/: mưaLoves /lʌviz/: yêuCalls /kɔːliz/: gọiWatches / wɒt∫iz/: xemWashes /wɒ∫iz/: rửaChanges /t∫eindʒiz/: thay đổiWishes /ˈwɪʃ·əziz/: ướcMiss /mɪsiz/: 

Pikachu
2 tháng 6 2022 lúc 20:27

tham khảo:

Begs /beɡiz/: ăn xin

Describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả

Rain /reɪniz/: mưa

Loves /lʌviz/: yêu

Calls /kɔːliz/: gọi

Watches / wɒt∫iz/: xem

Washes /wɒ∫iz/: rửa

Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi

Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước

Miss /mɪsiz/: nhớ

hahaed
2 tháng 6 2022 lúc 20:27

Stopѕ; Cookѕ; Watcheѕ; Eat; Bag; Eхiѕtѕ; Girlѕ; Speakѕ; Boуѕ; Signѕ. mình cũng khá chắc chúc bạn học tốt

Cao ngocduy Cao
2 tháng 6 2022 lúc 20:28

Tham Khảo :

Begs /beɡiz/

Miss /mɪsiz/

Rain /reɪniz/

Describes /dɪˈskraɪbiz/

Loves /lʌviz/

 

Khinh Yên
2 tháng 6 2022 lúc 20:28

watches

washes

changes 

couches

houses

guesses

dresses

misses

causes

wishes

 

NQB
2 tháng 6 2022 lúc 20:32

Washes,Passes,Practices,Relaxes,Freezes,Watches,Class,Oranges,Beaches,Wishes

Trần Phạm Thảo  Ngân
30 tháng 11 lúc 18:25

Tham khảo nhé:

Các từ có vần /iz/ thường là nhữngdanh từ số nhiều hoặc động từ chia ngôi thứ ba số ít tận cùng bằng các âmnhư −snegative s−𝑠, −ssnegative s s−𝑠𝑠, −chnegative c h−𝑐ℎ, −shnegative s h−𝑠ℎ, −xnegative x−𝑥, −znegative z−𝑧, −onegative o−𝑜, −genegative g e−𝑔𝑒, −cenegative c e−𝑐𝑒. Một số ví dụ bao gồm kisses ( /ksiz// k s i z //𝑘𝑠𝑖𝑧/ - những nụ hôn), buses ( /bsiz// b s i z //𝑏𝑠𝑖𝑧/ - những xe buýt), wishes ( /wiz// w i z //𝑤𝑖𝑧/ - những điều ước), stages ( /stediz// s t e d i z //𝑠𝑡𝑒𝑑𝑖𝑧/ - những sân khấu) và freezes ( /friziz// f r i z i z //𝑓𝑟𝑖𝑧𝑖𝑧/ - đóng băng).  Các âm tận cùng của từ gốc dẫn đến vần /iz/ -s: Kisses, nurses-ss: Kisses, glasses-ch: Wishes, churches-sh: Wishes, washes-x: Boxes, taxes-z: Prizes, freezes-o: Potatoes, tomatoes-ge: Stages, changes-ce: Prices, faces  Ví dụ cụ thể kisses: /ˈkɪsiz/ (hôn)prizes: /ˈpraɪziz/ (giải thưởng)wishes: /ˈwɪʃiz/ (mong ước)witches: /ˈwɪtʃiz/ (phù thủy)nurses: /ˈnɜːsiz/ (y tá)stages: /ˈsteɪdʒiz/ (sân khấu)policies: /ˈpɒl.ə.siz/ (chính sách)buses: /ˈbʌsiz/ (xe buýt)freezes: /ˈfriːziz/ (đóng băng) 

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Ngọc Hân
Xem chi tiết
nguyễn thái sơn 5b LHP
Xem chi tiết
HÀ VY Tống
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc An An
Xem chi tiết
Thùy Trang
Xem chi tiết
hải yến
Xem chi tiết
Ai thích tui
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Ngọc Nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc lan Hương
Xem chi tiết