sắp xếp các từ sau thành các nhóm : vui chơi , vui lòng , góp vui , vui mừng , vui nhộn , vui thích , vui tính , mua vui , vui tươi , vui vẻ
a, Từ chỉ hoạt động : ..................
b, Từ chỉ cảm giác : ...................
c, Từ chỉ tính tình : ....................
d, Từ vừa chỉ tính tình vừ chỉ cảm giác : ........................
a. Từ chỉ hoạt động | mua vui, góp vui |
b. Từ chỉ cảm giác | vui lòng, vui mừng, vui sướng, vui thú |
c. Từ chỉ tính tình | vui nhộn, vui tươi |
d. Từ vừa chỉ tính tình, vừa chỉ cảm giác | vui vui |
sắp xếp các từ sau thành các nhóm : vui chơi , vui lòng , góp vui , vui mừng , vui nhộn , vui thích , vui tính , mua vui , vui tươi , vui vẻ
a, Từ chỉ hoạt động : .vui chơi,mua vui ,góp vui.................
b, Từ chỉ cảm giác : ..vui thích,vui lòng,vui mừng, .................
c, Từ chỉ tính tình : .... , vui tính ,vui tươi,vui nhộn ................
d, Từ vừa chỉ tính tình vừ chỉ cảm giác : ...vui vẻ,.....................
Hoạt động: vui chơi, góp vui, mua vui
Cảm giác: vui lòng, vui mừng, vui thích
Tính tình: vui tươi, vui vẻ, vui nhộn, vui tính
Tính tình và cảm giác: vui vẻ
a) Hoạt động : vui chơi, góp vui, mua vui
b) Cảm giác : vui lòng, vui mừng, vui thích
c) Tính tình : vui tươi, vui vẻ, vui nhộn, vui tính
d) Tính tình và cảm giác : vui vẻ