Rút gọn biểu thức:
a) (x + 2)(x – 2) – (x + 1)2
b) (2x – 1)(4x2 + 2x + 1) – (2x + 1)( 4x2 – 2x + 1)
3. Tìm x biết:
a) (x + 2)(x2 – 2x + 4) – x(x2 – 2) = 15
b) (x – 1)3 – x(x2 – 3x – 4) = 13
thanks
Bài 2: Rút gọn biểu thức
A=(x-2)(x2+2x+4)-(128+x3)
B=(2x+3y)(4x2-6xy+9y2)-(3x-2y)(9x2+6xy+4y2)
rút gọn biểu thức rồi tính giá trị biểu thức:
a)A=(2x+3y)(x2-xy+1)-x2(2x-y)-3x tại x=-1;y=2
b)B=2xy.(1/4x2-3y)+5y(xy-x3+1) tại x=1;y=1/2
Rút gọn biểu thức.
a)A=(x-3)(x2+3x+9)-(x3+3)
b)B=(2x+1)(4x2-2x+1)-8(x+1/2)(x2-1/2x+1/4)
1) rút gọn biểu thức
a) (x2- 5)-(x+7)(x-7)
b)(2x+3y)2+(3x-2y)2-2(2x+3y)(2x+3y93x-2y)
2) tìm giá trị biểu thức
A= x3+3x2+3x+1 tại x = 99
mn giúp mình lẹ đi đang gấp
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
e. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2 (2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2 (2 + 3x) (1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2 (x2 + 2xy) y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x (x - 1)2 + 3x2 (x -1) + x3
e. (2x + 3y) (4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y) (x2 + xy + y2) - (x + y) (x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y) (x4 + 2x2y + 4y2) - x3 (x – y) (x2 + xy + y2) + 8y3
rút gọn biểu thức
a)A= (2x - 3)^2 - (2x + 3)^2
b)B= (x +1)^2 -2 (2x-1) (1+ x) +4x^2 - 4x + 1
Bài 1. Làm tính nhân:
a) 3x2 (2 - 5xy)
b) -\(\dfrac{2}{3}\) xy (xy2 - x3 + 4)
c) ( x - 7 y )( xy + 1)
Bài 2. Rút gọn các biểu thức sau:
a) 5x(4x2 - 2x +1) - 2x(10x2 - 5x - 2)
b) 3x( x - 2) - 5x(1- x) - 8(x2 - 3)
d) (x3 - 2x)(x2 +1)