M T C : 18 x 3 y 4 N T P 1 : 3 y 2 ; N T P 2 : 2 x
Quy đồng:
M T C : 18 x 3 y 4 N T P 1 : 3 y 2 ; N T P 2 : 2 x
Quy đồng:
quy đồng mẫu thức của các phân thức sau
\(x^2+1,\frac{x^4}{x^{2-1}}\)
\(\frac{x^3}{x^3-3x^2y+3xy^2-y^3},\frac{x}{y^2-xy}\)
Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a)\(\dfrac{x}{x-y}\); \(\dfrac{y}{\left(x-y\right)^2}\) ; \(\dfrac{1}{\left(y-x\right)^3}\)
b) \(\dfrac{1}{2x+4};\dfrac{x}{2x-4};\dfrac{3}{4-x^2}\)
Quy đồng mẫu các phân thức sau:
a)\(\dfrac{x}{x-y};\dfrac{y}{\left(x-y\right)^2};\dfrac{1}{\left(y-x\right)^3}\)
b) \(\dfrac{1}{2x+4};\dfrac{x}{2x-4};\dfrac{3}{4-x^2}\)
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau 1/3x+xy, 2y+2x và 1/x^2+2xy+y^2
quy đồng mẫu thức các phân thức sau 1/3x+3y, 1/2y+2x và 1/x^2+2xy+y^2
quy đồng mẫu thức của các phân thức sau:
4x*2-3x+5/x*3-1 và 2x/x*2+x+1 ; 6/x-1
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau
\(\frac{x}{x^6-27};\frac{2x}{x^2-6x+9};\frac{1}{x^2+3x+9}\)
Giúp mình với ạ
quy đồng mẫu các phân thức sau
a,3x/x^3-1, 1-2x/4x^2+x+1 b, x/3x+6, 2/x^2+2x
Quy đồng mẫu các phân thức:
1) 7x-1/2x^2+6x; 3-2x/x^2-9
2) 2x-1/x-x^2; x+1/2-4x+2x^2
3) x-1/x^3+1; 2x/x^2-x+1; 2/x+1
4) 7/5x; 4/x-2y; x-y/8y^2-2x^2
5) x/x^3-1; x+1/x^2-x; x-1/x^2+x+1
6) x/x^2-2ax+a^2; x+a/x^2-ax
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau
3x / x + 1 và x + 4/ x + 2
5 / x^2 + x và 6 / x^2 - 1
4 / x^2 - 5x - 4 và x + 1/ 2x^2 - 8x
x + 3 / 2x^2 - 15x - 8 và 3 / x^2 - 8x
giải giùm nha