1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 36x3 y3 - 42x2 y2
b) 3x4 y2 + 15x2 y -18xy
c) ax - bx + ab - x2
d) 3(2x -1) - 4x2 + 4x -1
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 + 4xy + y2 - 9
b) 3x2 - x - 3xy + y
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 2x-72x3
b) m3p+m2np-m2p2-mnp2
c) a(x2+4)-x(a2+4)
d) (xy+ab)2+(ay-bx)2
e) x2y-xy2+x3-y3
f) 4x4+1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (x+2)² + 2(x²-4) + (x-2)²
b) x² - x + ¼
c) (x+y)³ - (x-y)³
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(2x^2-6x\)
b) \(x^2-y^2+2x+1\)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a)2x-4+xy-2y
b)x^2+2xy-4+y^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a, x2 – 2x – 4y2 + 4y
b, x⁴ + 6x²y + 9y² – 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a, x²y + xy³ – xy – y³
b, 2x² + 5x + 8
c, x² – 10x + 21