Tìm 1 từ có phần gạch chân phát âm khác vs phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A.wrong B.whole C.who D.sweet (gạch chân chữ"w")
2. A.raises B.houses C.classes D.closes (gạch chân chữ"ses")
3. A.dictionary B.date C.order D.education (gạch chân chữ"d")
4. A.comb B.crab C.birthday D.neighbor (gạch chân chữ"b")
Odd one out. A. player B. writer C. mother D. viewer
bài 1 : odd one out
câu 1 : a) buffalo b) hospital c)teacher d) engineer
câu 2 : a) envelope b) car c) motorbike d) book
câu 3 : a) cheap b) pencil c) board d) bookstore
câu4 : a) word b) verb c) pronoun d) england
giải nhanh giúp mk với đg cần gấp nha
Find the odd one out A, B, C, or D:
A. Criminal B. Driver C. Doctor D. Student
I. Phonetics: Odd one out (1 point)
1. A. guess B. big C. sign D. again
odd one out
directory sometimes calendar distance
A. Practice
I. Odd one out
1. A. near B. learn C. dear D. clear
2. A. knocked B. needed C. founded D. wanted
3. A. volunteer B. collage C. community D. doctor
4. A. provide B. individual C. situation D. children
5. A. tutor B. student C. university D. discuss
6. A. cough B. laugh C. enough D. high
7. A. collect B. clean C. city D. cracker
8. A. blanket B. donate C. calorie D. allergy
9. A. laugh B. cough C. bought D. tough
10. A. game B. gym C. girl D. bag
11. A. calorie B. labour C. community D. volunteer
II.Mattching
A | Answer | B |
1. eat less | 1. | a. exercises |
2. do more | 2. | b.not live to eat |
3. an apple a day | 3. | c. watching T.V |
4. eat to live | 4. | d. are good for your healthy |
5. spend less | 5. | e. alcohol and strong wine |
6.fruits and vegetables | 6. | f. junk food |
7. Don’t drink | 7. | g. games |
8. play less | 8. | h. keeps doctor away |
III.Write the past form ( V2) and participle ( V3)
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
Choose the odd one out.
1 a. various
b. different
c. diverse
d. similar
2 a. agriculture
b. economy
c. education
d. industrial
Lm nhanh giúp mk vs mk sắp hok rồi
Làm nhanh giúp mk vs mk sắp hok rồi