C
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.