Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
impertiment (adj): xấc xược
A. inadequate (adj): không đầy đủ B. smooth (adj): mịn
C. healthy (adj): khỏe mạnh D. respectful (adj): kính trọng
=> impertiment >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Salish là đúng nhưng cách cư xử của anh ta với cha anh ta khá xấc xược.
Chọn D