Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
saw through sb: nhìn thấu (tâm can) ai
A. was used to: quen với B. got angry with: giận về
C. got bored with: cảm thấy chán về D. was aware of: có nhận thức về
=> saw through = was aware of
Tạm dịch: Mike giả vờ bị bệnh, nhưng tôi đã nhìn thấu sự lừa dối của anh ta ngay lập tức.
Chọn D