1 | So sánh | Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng. | - So sánh ngang bằng- So sánh hơn kém | "Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa." |
2 | Ẩn dụ | Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự liên tưởng, tương đồng giữa chúng. | - Ẩn dụ hình thức- Ẩn dụ cách thức- Ẩn dụ phẩm chất- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác | "Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." |
3 | Hoán dụ | Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi, thường xuyên. | - Hoán dụ bộ phận- Hoán dụ toàn thể- Hoán dụ vật chứa đựng- Hoán dụ cái cụ thể | "Bàn tay ta làm nên tất cả." |
4 | Nhân hóa | Gán cho vật vô tri vô giác những đặc điểm, hành động, tính chất của con người để làm cho chúng trở nên sống động và gần gũi. | - Nhân hóa bằng từ ngữ- Nhân hóa bằng hành động | "Con đường xưa em đi, vàng lên mái tóc thề." |
5 | Nói quá | Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm. | - Nói quá trực tiếp- Nói quá gián tiếp | "Cả làng ai cũng biết." |
6 | Nói giảm, nói tránh | Giảm nhẹ mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc để giữ gìn tế nhị, lịch sự. | - Nói giảm- Nói tránh | "Ông ấy đã đi xa." |
7 | Điệp ngữ | Lặp lại một từ, cụm từ hoặc câu trong bài văn, bài thơ để nhấn mạnh ý hoặc tạo nhạc điệu. | - Điệp ngữ cách quãng- Điệp ngữ nối tiếp- Điệp ngữ vòng | "Nước non ngàn dặm ra đi, nước non ngàn dặm sầu chia, nước non ngàn dặm đầm đìa." |
8 | Liệt kê | Sắp xếp nối tiếp các từ, cụm từ hoặc câu có liên quan với nhau để tạo sự đầy đủ, rõ ràng và nhấn mạnh ý cần diễn đạt. | - Liệt kê theo cặp- Liệt kê theo mức độ- Liệt kê theo loại | "Những ngôi nhà, những con đường, những hàng cây đều xanh tươi." |
9 | Chơi chữ | Sử dụng những từ ngữ có âm, vần, nghĩa gần nhau hoặc đối lập để tạo ra hiệu quả hài hước, thú vị hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa cần truyền đạt. | - Chơi chữ đồng âm- Chơi chữ đồng nghĩa- Chơi chữ trái nghĩa | "Bà già đi chợ Cầu Đông, Bói xem một quẻ lấy chồng lợi chăng?" |
10 | Tương phản | Đặt hai sự vật, hiện tượng có tính chất trái ngược nhau trong cùng một ngữ cảnh để làm nổi bật sự khác biệt, tăng sức biểu cảm. | - Tương phản trực tiếp- Tương phản gián tiếp | "Một bên nước chảy, một bên đá bày." |
11 | Ẩn dụ tu từ | Sử dụng những hình ảnh, biểu tượng quen thuộc để gợi lên những liên tưởng mới, làm phong phú thêm ý nghĩa của sự vật, hiện tượng. | - Ẩn dụ tu từ hình thức- Ẩn dụ tu từ cách thức | "Mùa thu vàng là mùa của tình yêu." |
12 | Tượng trưng | Sử dụng những hình ảnh, biểu tượng để diễn tả ý nghĩa sâu sắc hơn, thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc cảm xúc. | - Tượng trưng hình thức- Tượng trưng ý nghĩa | "Con cò bay lả bay la, bay từ cổng phủ bay ra cánh đồng." |